See hacker in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Anh",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Anh",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"forms": [
{
"form": "hackers",
"tags": [
"plural"
]
}
],
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"notes": [
"Theo ý nghĩa \"người lấy dữ liệu máy tính\", hacker là những người tìm hiểu sâu vào một hệ thống, phần cứng hoặc phần mềm. Mục đích có thể để phá hoại (hacker mũ đen, black-hat hacker) hay giúp đỡ sửa chữa, thông báo các lỗi (hacker mũ trắng, white-hat hacker) hoặc chẳng làm gì mà chỉ tìm hiểu thông tin (hacker mũ xám, gray-hat hacker).\nLưu ý rằng, ở ngoài Hoa Kỳ, ý nghĩa \"người chuyên môn về lập trình\" không được chấp nhận, nên khi miêu tả một lập trình viên là hacker, người đó được coi là tội phạm."
],
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"word": "hack job"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Đồ chém, đồ chặt mạnh."
],
"id": "vi-hacker-en-noun-PvaUO9Jj"
},
{
"glosses": [
"Người chém, người chặt mạnh."
],
"id": "vi-hacker-en-noun-CteTOncB"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Tin học",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"Người chuyên môn về lập trình và giải quyết những vấn đề dùng máy tính."
],
"id": "vi-hacker-en-noun-Ux3~oDZz"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Tin học",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"Người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép."
],
"id": "vi-hacker-en-noun-xgpJlxyh"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Tin học",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"Người chuyên về an toàn máy tính."
],
"id": "vi-hacker-en-noun-6qTdfFrY"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Tiếng Anh Mỹ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"Người không thạo (về quần vợt...)."
],
"id": "vi-hacker-en-noun-rTRoU4dT"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Tiếng Anh Mỹ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác."
],
"id": "vi-hacker-en-noun-58TOm0Vz"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Tiếng Anh Mỹ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"Tài xế tắc xi."
],
"id": "vi-hacker-en-noun-y6R5zvwN"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "/ˈhæ.kɜː/"
}
],
"synonyms": [
{
"word": "cracker"
}
],
"word": "hacker"
}
{
"categories": [
"Danh từ",
"Danh từ tiếng Anh",
"Mục từ tiếng Anh"
],
"forms": [
{
"form": "hackers",
"tags": [
"plural"
]
}
],
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"notes": [
"Theo ý nghĩa \"người lấy dữ liệu máy tính\", hacker là những người tìm hiểu sâu vào một hệ thống, phần cứng hoặc phần mềm. Mục đích có thể để phá hoại (hacker mũ đen, black-hat hacker) hay giúp đỡ sửa chữa, thông báo các lỗi (hacker mũ trắng, white-hat hacker) hoặc chẳng làm gì mà chỉ tìm hiểu thông tin (hacker mũ xám, gray-hat hacker).\nLưu ý rằng, ở ngoài Hoa Kỳ, ý nghĩa \"người chuyên môn về lập trình\" không được chấp nhận, nên khi miêu tả một lập trình viên là hacker, người đó được coi là tội phạm."
],
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"word": "hack job"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Đồ chém, đồ chặt mạnh."
]
},
{
"glosses": [
"Người chém, người chặt mạnh."
]
},
{
"categories": [
"Tin học"
],
"glosses": [
"Người chuyên môn về lập trình và giải quyết những vấn đề dùng máy tính."
]
},
{
"categories": [
"Tin học"
],
"glosses": [
"Người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép."
]
},
{
"categories": [
"Tin học"
],
"glosses": [
"Người chuyên về an toàn máy tính."
]
},
{
"categories": [
"Tiếng Anh Mỹ"
],
"glosses": [
"Người không thạo (về quần vợt...)."
]
},
{
"categories": [
"Tiếng Anh Mỹ"
],
"glosses": [
"Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác."
]
},
{
"categories": [
"Tiếng Anh Mỹ"
],
"glosses": [
"Tài xế tắc xi."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "/ˈhæ.kɜː/"
}
],
"synonyms": [
{
"word": "cracker"
}
],
"word": "hacker"
}
Download raw JSONL data for hacker meaning in Tiếng Anh (1.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Anh dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.